intend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intend.

Từ điển Anh Việt

  • intend

    /in'tend/

    * ngoại động từ

    định, có ý định, có ý muốn

    định dùng, dành

    he intend s his son for the air force: ông ta định cho con vào không quân

    định nói, ý muốn nói

    what do you intend by this word: lời này của anh ý muốn nói gì?

    * nội động từ

    có ý định, có mục đích

  • intend

    có ý định; có nghĩa là; hiểu là

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intend

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có mục đích

    có ý định

    xây dựng:

    toan tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intend

    have in mind as a purpose

    I mean no harm

    I only meant to help you

    She didn't think to harm me

    We thought to return early that night

    Synonyms: mean, think

    design or destine

    She was intended to become the director

    Synonyms: destine, designate, specify

    Similar:

    mean: mean or intend to express or convey

    You never understand what I mean!

    what do his words intend?

    mean: denote or connote

    `maison' means `house' in French

    An example sentence would show what this word means

    Synonyms: signify, stand for