intendment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intendment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intendment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intendment.

Từ điển Anh Việt

  • intendment

    /in'tendmənt/

    * danh từ

    (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)