intended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intended.

Từ điển Anh Việt

  • intended

    /in'tendid/

    * tính từ

    có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi

    the intended effect: kết quả chờ đợi

    sắp cưới, đã hứa hôn

    an intended wife: vợ sắp cưới

    * danh từ

    (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intended

    resulting from one's intentions

    your intended trip abroad

    an intended insult

    Antonyms: unintended

    future; betrothed

    his intended bride

    Similar:

    intend: have in mind as a purpose

    I mean no harm

    I only meant to help you

    She didn't think to harm me

    We thought to return early that night

    Synonyms: mean, think

    intend: design or destine

    She was intended to become the director

    Synonyms: destine, designate, specify

    mean: mean or intend to express or convey

    You never understand what I mean!

    what do his words intend?

    Synonyms: intend

    mean: denote or connote

    `maison' means `house' in French

    An example sentence would show what this word means

    Synonyms: intend, signify, stand for