intended investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intended investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intended investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intended investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intended investment
* kinh tế
có kế hoạch
đầu tư có định hướng