intended inventory investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intended inventory investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intended inventory investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intended inventory investment.

Từ điển Anh Việt

  • Intended inventory investment

    (Econ) Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý

    + Sự gia tăng dự trữ có chủ tâm. Xem INVESTORIES.