destine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destine.
Từ điển Anh Việt
destine
/'destin/
* ngoại động từ
dành cho, để riêng cho
to be destined for some purpose: để dành riêng cho một mục đích nào đó
định, dự định
his father destined him for the army: cha nó dự định cho nó đi bộ đội
an undertaking destined to fall from the outset: một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu
đi đến
we are destined for Haiphong: chúng tôi đi Hải phòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destine
* kỹ thuật
đến đích