destine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destine.

Từ điển Anh Việt

  • destine

    /'destin/

    * ngoại động từ

    dành cho, để riêng cho

    to be destined for some purpose: để dành riêng cho một mục đích nào đó

    định, dự định

    his father destined him for the army: cha nó dự định cho nó đi bộ đội

    an undertaking destined to fall from the outset: một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu

    đi đến

    we are destined for Haiphong: chúng tôi đi Hải phòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • destine

    * kỹ thuật

    đến đích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • destine

    decree or designate beforehand

    She was destined to become a great pianist

    Synonyms: fate, doom, designate

    Similar:

    intend: design or destine

    She was intended to become the director

    Synonyms: designate, specify