specify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
specify
/'spesifai/
* ngoại động từ
chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
it is specified in the agreement: điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
specify
chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specify
* kỹ thuật
định rõ
toán & tin:
chỉ rõ
ghi rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specify
decide upon or fix definitely
fix the variables
specify the parameters
Synonyms: set, determine, define, fix, limit
determine the essential quality of
Synonyms: define, delineate, delimit, delimitate
be specific about
Could you please specify your criticism of my paper?
Synonyms: particularize, particularise, specialize, specialise
Antonyms: generalize
Similar:
stipulate: specify as a condition or requirement in a contract or agreement; make an express demand or provision in an agreement
The will stipulates that she can live in the house for the rest of her life
The contract stipulates the dates of the payments
pin down: define clearly
I cannot narrow down the rules for this game
Synonyms: peg down, nail down, narrow down, narrow
intend: design or destine
She was intended to become the director
assign: select something or someone for a specific purpose
The teacher assigned him to lead his classmates in the exercise
Synonyms: set apart