specify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specify.

Từ điển Anh Việt

  • specify

    /'spesifai/

    * ngoại động từ

    chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật

    it is specified in the agreement: điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định

  • specify

    chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • specify

    * kỹ thuật

    định rõ

    toán & tin:

    chỉ rõ

    ghi rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet