stipulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stipulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stipulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stipulate.
Từ điển Anh Việt
stipulate
/'stipjuleit/
* ngoại động từ
quy định, đặt điều kiện
* nội động từ
(+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stipulate
* kinh tế
chỉ rõ
đạt điều kiện
nói rõ
quy định
ước định
* kỹ thuật
đặt điều kiện
quy định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stipulate
specify as a condition or requirement in a contract or agreement; make an express demand or provision in an agreement
The will stipulates that she can live in the house for the rest of her life
The contract stipulates the dates of the payments
Synonyms: qualify, condition, specify
give a guarantee or promise of
They stipulated to release all the prisoners
make an oral contract or agreement in the verbal form of question and answer that is necessary to give it legal force