stipulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stipulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stipulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stipulated.

Từ điển Anh Việt

  • stipulated

    * tính từ

    như được quy định

    the goods are not of the quality: hàng hoá không có phẩm chất như được quy định