particularize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particularize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particularize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particularize.
Từ điển Anh Việt
particularize
/pə'tikjuləraiz/
* động từ
đặc biệt hoá, đặc thù hoá
lần lượt nêu tên
tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
particularize
Similar:
specify: be specific about
Could you please specify your criticism of my paper?
Synonyms: particularise, specialize, specialise
Antonyms: generalize