particularized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particularized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particularized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particularized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
particularized
directed toward a specific object
particularized thinking as distinct from stereotyped sloganeering
Synonyms: particularised
Similar:
specify: be specific about
Could you please specify your criticism of my paper?
Synonyms: particularize, particularise, specialize, specialise
Antonyms: generalize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).