particularise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particularise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particularise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particularise.
Từ điển Anh Việt
particularise
* ngoại động từ
đặc biệt hoá, đặc thù hoá
liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
particularise
Similar:
specify: be specific about
Could you please specify your criticism of my paper?
Synonyms: particularize, specialize, specialise
Antonyms: generalize