delimitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delimitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delimitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delimitate.
Từ điển Anh Việt
delimitate
/di:'limit/ (delimitate) /di'limiteot/
* ngoại động từ
giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi