define nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
define nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm define giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của define.
Từ điển Anh Việt
define
/di'fain/
* ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone: định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries: định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
define
định nghĩa, xác định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
define
* kỹ thuật
định nghĩa
định rõ
xác định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
define
give a definition for the meaning of a word
Define `sadness'
determine the nature of
What defines a good wine?
show the form or outline of
The tree was clearly defined by the light
The camera could define the smallest object
Synonyms: delineate
Similar:
specify: determine the essential quality of
Synonyms: delineate, delimit, delimitate
specify: decide upon or fix definitely
fix the variables
specify the parameters