delineate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delineate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delineate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delineate.
Từ điển Anh Việt
delineate
/di'linieit/
* ngoại động từ
vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ
delineate
vẽ, mô tả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delineate
* kỹ thuật
mô tả
vẽ
xây dựng:
họa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delineate
trace the shape of
describe in vivid detail
Similar:
define: show the form or outline of
The tree was clearly defined by the light
The camera could define the smallest object
specify: determine the essential quality of
Synonyms: define, delimit, delimitate
trace: make a mark or lines on a surface
draw a line
trace the outline of a figure in the sand
Synonyms: draw, line, describe
delineated: represented accurately or precisely
Synonyms: represented
Antonyms: undelineated