delineate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delineate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delineate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delineate.

Từ điển Anh Việt

  • delineate

    /di'linieit/

    * ngoại động từ

    vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ

  • delineate

    vẽ, mô tả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delineate

    * kỹ thuật

    mô tả

    vẽ

    xây dựng:

    họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet