line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
line
/lain/
* danh từ
dây, dây thép
to hang the clothes on the line: phơi quần áo ra dây thép
vạch đường, đường kẻ
to draw a line: kẻ một đường
a carved line: đường cong
đường, tuyến
line of sight: đường ngắm (súng)
line of communication: đường giao thông
a telephone line: đường dây điện thoại
hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
to begin a new line: xuống dòng
just a line to let someone know that: mấy chữ để báo cho ai biết là
there are some beautiful lines in his poem: trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay
hàng, bậc, lối, dãy
to be on a line with: ở cùng hàng với, ngang hàng với
to stand in a line: đứng sắp hàng
(số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
the lines of a ship: hình nét của một con tàu
(quân sự) tuyến, phòng tuyến
the front line: chiến tuyến, tuyến đầu
a defence line: tuyến phòng thủ
line of battle: hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
to go up the line: đi ra mặt trận
ranh giới, giới hạn
to draw the line somewhere: vạch ra một giới hạn nào đó
dòng, dòng dõi, dòng giống
to come of a good line: con dòng cháu giống
a line of scholars: một dòng học giả
phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
line of conduct: cách ăn ở, cách cư xử
ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
to be in the banking line: ở trong ngành ngân hàng
history is his particular line: lịch sử là một môn sở trường của ông ta
(thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
ground-nuts are one pf our export lines: lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta
(số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
on the party's lines: theo đường lối của đảng
I can't go on with the work on such lines: tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này
(the line) đường xích đạo
to cross the Line: vượt qua đường xích đạo
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
(quân sự) (the line) quân đội chính quy
(số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)
(số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
on the line
mập mờ ở giữa
to bring into line [with]
làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)
to come into line [with]
đồng ý công tác (với)
to give someone line enough
tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
to read between the lines
(xem) read
to toe the line
(xem) toe
hook, line and sinker
(xem) sinker
* ngoại động từ
vạch, kẻ thành dòng
to line a sheet of paper: kẻ một tờ giấy
to line out a stone (a piece of wood): vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)
to line through: gạch đi, xoá đi
làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
face line d with care: mặt có vết nhăn vì lo lắng
sắp thành hàng dàn hàng
to line up troops: sắp quân lính thành hàng ngũ
to line out men: dàn quân ra
* nội động từ
sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
to line up: đứng thành hàng ngũ
to line out: dàn hàng
* ngoại động từ
lót
to line a garment: lót một cái áo
(nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
to line one's stomach: nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
to line one's purse: nhét đầy ví
* ngoại động từ
phủ, đi tơ (chó)
line
đường; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đường thẳng ở vô tận
l. of action đường tác dụng
l. of apsides (thiên văn) đường cận viễn
l. of behaviour (điều khiển học) tuyến dáng điệu
l. of centers đường tâm
l. of curvature (hình học) đường độ cong
l. of equidistance đường cách đều
l. of force (vật lí) đường sức
l. of intersection giao tuyến
l. of motion quỹ đạo
l. of parallelism đường song song
l. of principal stress đường ứng suất chính
l. of projection đường thẳng chiếu
l. of quickest descent đường đoản thời
l. of reference tuyến quy chiếu
l. of regression (thống kê) đường hồi quy
l. of rupture đường gẫy (của vật liệu)
l. of singularity đường các điểm kỳ dị
l. of striction đường thắt
l. of support tuyến đỡ
l. of zero moment đường có mômen không
acceptance l. đường thu nhận
acoustic delay l. đường trễ âm
antiparalle l.s đường đối song
asymptotic l. đường tiệm cận
base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ
belief l. mức tin cậy
boundary l. đường biên
branch l. đường rẽ nhánh
broken l. đường gấp khúc
calendar l. (thiên văn) đường đổi ngày
central l. đường trung tâm
characteristic l. đường đặc trưng
closed l. đường đóng
coaxial l. đường đồng trục
complex l. đường phức
concurrent l.s những đường thẳng đồng quy
conjugate l.s đường liên hợp
consolidation l. tuyến củng cố
contact l. đường tiếp xúc
contuor l. chu tuyến
dash l. đường gạch (- - -)
date l. (thiên văn) đường đổi ngày
delay l. (máy tính) đường trễ
diametric(al) l. đường kính
discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt
divergent straight l. đường thẳng phân kỳ
dot-dash l. đường chấm gạch ( • -, • -, • -)
dotted l. đường chấm chấm (........)
double l. (hình học) đường kép
double heart l. đường hình tim kép
energy l. đường năng lượng
equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng
equidistant l. đường cánh diều
equipotential l. đường đẳng thế
focal l. đường tiêu
generating l. đường sinh
geodesic l. đường trắc địa
gorge l. đường thắt
harmonic l. đường điều hoà
horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang
hyperbolic l.s đường hyperbolic
ideal l. đường lý tưởng
imaginary l. đường ảo
impulse l. tuyến xung
influence l. đường ảnh hưởng
initial l. đường ban đầu
indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định
isochromatic l. đường đẳng sắc
isoclinic l. đường đẳng tà
isogonal l. đường đẳng giác
isotropic l. đường đẳng hướng
limiting l. đường giới hạn
load l. đường tải trọng
median l. (hình học) đường trung tuyến
minimal l. đường cực tiểu
mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau
nodal l. đường nút
non-isometric l.s các đường không đẳng cực
normal l. pháp tuyến
number l. đường thẳng số
oblique l. đường xiên
parallel l.s (hình học) các đường thẳng song song
paratactic l.s đường paratactic
perpendicular l.s các đường thẳng góc
pipe l. đường ống
polar l. (hình học) đường đối cực
polar reciprocal l.s các đường đối cực
precision delay l. (máy tính) tuyến trễ chính xác
pressure l. tuyến áp
prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)
projecting l. đường chiếu ảnh
pseudo-tangent l. đường giả tiếp xúc
real l. đường thẳng thực
reference l. (hình học) tuyến cơ sở
regressiom l. đường hồi quy
rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)
rumb l. (hình học) đường tà hành
satellite l. đường vệ tinh
screw l. đường đỉnh ốc
secant l. cát tuyến
shok l. tuyến kích động
singular l. đường kỳ dị
skew l.s đường ghềnh
sonic l. tuyến âm
spectral l. (vật lí) tuyến phổ
spiral delay l. (máy tính) tuyến trễ xoắn ốc
supply l. tuyến cấp liệu
straight l. đường thẳng
stream l. đường dòng, dạng thuôn
striction l. đường thắt
table l. hàng của bảng
tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc
thrust l. tuyến lực đẩy
transition l. đường chuyển tiếp
transmission l. đường truyền
trunk l. (kỹ thuật) tuyến chính (dây điện thoại)
ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm
unit l. đường thẳng đơn vị
vanishing l. tuyến biến mất
vertical l. đường thẳng đứng
virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo
waiting l. (thống kê) giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước
world l. đường vũ trụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line
* kinh tế
băng tải
chính sách
chủng loại hàng hóa
chuyên môn
dây
dãy chứng khoán
dây chuyền
dòng
đường lối
hàng
hàng (chữ)
loại hàng
loạt hàng
mặt hàng
ngành
ngành nghề
ống dẫn
phạm vi
phạm vi, chuyên môn, sở trường
phương hướng
sở trường
tuyến
tuyến (sản xuất)
tuyến điện thoại
tuyến đường
tuyến đường định kỳ
tuyến vận tải
* kỹ thuật
băng tải
bao
bọc
dải
dây
dây cáp
dây chuyền
dây dẫn
đỉnh (phổ)
dòng
dòng xe
đường
đường bao
đường cong
đường dẫn
đường dẫn điện
đường dây
đường giới hạn
đường kẻ
đường liên kết
đường ống
đường ray
đường thẳng
đường truyền
hàng
hàng ngang
hàng xe
kẻ dòng
kẻ đường
làn xe
lát
lớp lót
lót
lót kín
nét
ngăn
mạch
ống dẫn
ốp
ốp mặt
phủ
trát
vạch kẻ
vạch phổ
vạch quang phổ
vẽ đồ thị
vệt
xây (gạch) lót
điện:
bằng tải
hóa học & vật liệu:
dây (cáp)
toán & tin:
dòng báo cáo
cơ khí & công trình:
đường dẫn (xăng)
đường ống (dẫn)
lắp đồng trục
y học:
đường, tuyến, dòng
giao thông & vận tải:
hướng tuyến
xây dựng:
kẻ (đường, dòng)
nét vẽ
xây gạch lót
xây lót
điện lạnh:
tuyến (truyền dẫn)
vạch (phổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line
a formation of people or things one beside another
the line of soldiers advanced with their bayonets fixed
they were arrayed in line of battle
the cast stood in line for the curtain call
a mark that is long relative to its width
He drew a line on the chart
a formation of people or things one behind another
the line stretched clear around the corner
you must wait in a long line at the checkout counter
a length (straight or curved) without breadth or thickness; the trace of a moving point
text consisting of a row of words written across a page or computer screen
the letter consisted of three short lines
there are six lines in every stanza
a single frequency (or very narrow band) of radiation in a spectrum
a fortified position (especially one marking the most forward position of troops)
they attacked the enemy's line
a spatial location defined by a real or imaginary unidimensional extent
the road consisting of railroad track and roadbed
Synonyms: railway line, rail line
acting in conformity
in line with
he got out of line
toe the line
something (as a cord or rope) that is long and thin and flexible
a washing line
in games or sports; a mark indicating positions or bounds of the playing area
a particular kind of product or merchandise
a nice line of shoes
Synonyms: product line, line of products, line of merchandise, business line, line of business
a commercial organization serving as a common carrier
persuasive but insincere talk that is usually intended to deceive or impress
`let me show you my etchings' is a rather worn line
he has a smooth line but I didn't fall for it
that salesman must have practiced his fast line of talk
a conceptual separation or distinction
there is a narrow line between sanity and insanity
Synonyms: dividing line, demarcation, contrast
be in line with; form a line along
trees line the riverbank
Synonyms: run along
cover the interior of
line the gloves
line a chimney
mark with lines
sorrow had lined his face
fill plentifully
line one's pockets
reinforce with fabric
lined books are more enduring
Similar:
argumentation: a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
I can't follow your line of reasoning
Synonyms: logical argument, argument, line of reasoning
cable: a conductor for transmitting electrical or optical signals or electric power
Synonyms: transmission line
course: a connected series of events or actions or developments
the government took a firm course
historians can only point out those lines for which evidence is available
wrinkle: a slight depression in the smoothness of a surface
his face has many lines
ironing gets rid of most wrinkles
Synonyms: furrow, crease, crinkle, seam
pipeline: a pipe used to transport liquids or gases
a pipeline runs from the wells to the seaport
telephone line: a telephone connection
Synonyms: phone line, telephone circuit, subscriber line
lineage: the descendants of one individual
his entire lineage has been warriors
Synonyms: line of descent, descent, bloodline, blood line, blood, pedigree, ancestry, origin, parentage, stemma, stock
occupation: the principal activity in your life that you do to earn money
he's not in my line of business
Synonyms: business, job, line of work
channel: (often plural) a means of communication or access
it must go through official channels
lines of communication were set up between the two firms
Synonyms: communication channel
agate line: space for one line of print (one column wide and 1/14 inch deep) used to measure advertising
credit line: the maximum credit that a customer is allowed
Synonyms: line of credit, bank line, personal credit line, personal line of credit
tune: a succession of notes forming a distinctive sequence
she was humming an air from Beethoven
Synonyms: melody, air, strain, melodic line, melodic phrase
note: a short personal letter
drop me a line when you get there
Synonyms: short letter, billet
production line: mechanical system in a factory whereby an article is conveyed through sites at which successive operations are performed on it
Synonyms: assembly line
trace: make a mark or lines on a surface
draw a line
trace the outline of a figure in the sand
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss