agate line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agate line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agate line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agate line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agate line

    * kỹ thuật

    dòng agat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agate line

    space for one line of print (one column wide and 1/14 inch deep) used to measure advertising

    Synonyms: line