agate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agate.
Từ điển Anh Việt
agate
/'ægət/
* danh từ
đá mã não
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá mã não
mã não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agate
an impure form of quartz consisting of banded chalcedony; used as a gemstone and for making mortars and pestles