line drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line drop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line drop
* kỹ thuật
độ sụt áp đường dây
độ sụt điện áp
điện lạnh:
sụt áp đường dây
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss