lineup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lineup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lineup

    a line of persons arranged by police for inspection or identification

    Similar:

    batting order: (baseball) a list of batters in the order in which they will bat

    the managers presented their cards to the umpire at home plate

    Synonyms: card

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).