line feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line feed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line feed
* kỹ thuật
cho ăn đường chữ
toán & tin:
chuyển dòng
sự đẩy dòng
sự nhảy dòng
tín hiệu chuyển dòng
tín hiệu xuống dòng
xuống dòng
điện tử & viễn thông:
đẩy dòng in
sự tiếp sóng đường truyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line feed
the operation that prepares for the next character to be printed or displayed on the next line
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss