line feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

line feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • line feed

    * kỹ thuật

    cho ăn đường chữ

    toán & tin:

    chuyển dòng

    sự đẩy dòng

    sự nhảy dòng

    tín hiệu chuyển dòng

    tín hiệu xuống dòng

    xuống dòng

    điện tử & viễn thông:

    đẩy dòng in

    sự tiếp sóng đường truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • line feed

    the operation that prepares for the next character to be printed or displayed on the next line