line code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line code
* kỹ thuật
mã dòng
mã đường truyền
mã vạch
điện tử & viễn thông:
mã đường chuyền
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss