line item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

line item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line item.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • line item

    * kỹ thuật

    khoản riêng

    toán & tin:

    mục dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • line item

    an item in an appropriation bill

    Some governors can veto line items in their state budgets