line item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line item.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line item
* kỹ thuật
khoản riêng
toán & tin:
mục dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line item
an item in an appropriation bill
Some governors can veto line items in their state budgets
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss