linear a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linear a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear a.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linear a
an undeciphered writing system used in Crete in the 17th century B.C.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- linear
- linear a
- linear b
- linearly
- linearise
- linearity
- linearize
- linear bus
- linear law
- linear net
- linear set
- linear code
- linear disc
- linear disk
- linear file
- linear flow
- linear form
- linear leaf
- linear list
- linear load
- linear scan
- linear tube
- linear unit
- linear wave
- linearizing
- linear array
- linear audio
- linear creep
- linear error
- linear event
- linear graph
- linear group
- linear meter
- linear metre
- linear motor
- linear nevus
- linear order
- linear phase
- linear range
- linear space
- linear speed
- linear sweep
- linear taper
- linear video
- linearzition
- linear branch
- linear defect
- linear device
- linear effect
- linear filter