linear code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã tuyến tính