linear phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear phase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear phase

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    pha tuyến tính