linear list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear list

    * kỹ thuật

    danh sách tuyến tính