linearise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linearise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linearise

    Similar:

    linearize: make linear or get into a linear form

    a catalyst linearizes polyethylene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).