linearize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linearize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearize.
Từ điển Anh Việt
linearize
* ngoại động từ
chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linearize
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tạo mạch thẳng
tuyến tính hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linearize
make linear or get into a linear form
a catalyst linearizes polyethylene
Synonyms: linearise