linear meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear meter

    * kỹ thuật

    máy đo tuyến tính