linear array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear array

    * kỹ thuật

    giàn ăng ten cộng tuyến

    điện lạnh:

    giàn ăng ten tuyến tính

    toán & tin:

    mảng tuyến tính