linear filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear filter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ lọc tuyến tính