linear scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linear scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear scan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linear scan
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự quét tuyến tính
Từ liên quan
- linear
- linear a
- linear b
- linearly
- linearise
- linearity
- linearize
- linear bus
- linear law
- linear net
- linear set
- linear code
- linear disc
- linear disk
- linear file
- linear flow
- linear form
- linear leaf
- linear list
- linear load
- linear scan
- linear tube
- linear unit
- linear wave
- linearizing
- linear array
- linear audio
- linear creep
- linear error
- linear event
- linear graph
- linear group
- linear meter
- linear metre
- linear motor
- linear nevus
- linear order
- linear phase
- linear range
- linear space
- linear speed
- linear sweep
- linear taper
- linear video
- linearzition
- linear branch
- linear defect
- linear device
- linear effect
- linear filter