linear law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear law

    * kỹ thuật

    quy luật đường thẳng

    quy luật tuyến tính

    điện lạnh:

    định luật bậc nhất

    định luật tuyến tính