linear event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear event

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiện dạng tuyến tính