linearly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linearly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearly.
Từ điển Anh Việt
linearly
(một cách) tuyến tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linearly
in a linear manner
linearly polarized radiation
it grew linearly
Antonyms: geometrically
Từ liên quan
- linearly
- linearly compact
- linearly dependent
- linearly independent
- linearly varying load
- linearly polarized (lp)
- linearly polarized wave
- linearly-polarized wave
- linearly compact algebra
- linearly polarized light
- linearly independent system
- linearly topological algebra
- linearly-polarized mode (lp mode)
- linearly independent (e.g. equations)