linearly polarized wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linearly polarized wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearly polarized wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearly polarized wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linearly polarized wave
* kỹ thuật
toán & tin:
sóng phân cực thẳng
sóng phân cực tuyên tính
Từ liên quan
- linearly
- linearly compact
- linearly dependent
- linearly independent
- linearly varying load
- linearly polarized (lp)
- linearly polarized wave
- linearly-polarized wave
- linearly compact algebra
- linearly polarized light
- linearly independent system
- linearly topological algebra
- linearly-polarized mode (lp mode)
- linearly independent (e.g. equations)