linearly compact algebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linearly compact algebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearly compact algebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearly compact algebra.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linearly compact algebra
* kỹ thuật
toán & tin:
đại số compac tuyến tính
Từ liên quan
- linearly
- linearly compact
- linearly dependent
- linearly independent
- linearly varying load
- linearly polarized (lp)
- linearly polarized wave
- linearly-polarized wave
- linearly compact algebra
- linearly polarized light
- linearly independent system
- linearly topological algebra
- linearly-polarized mode (lp mode)
- linearly independent (e.g. equations)