linearly varying load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linearly varying load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearly varying load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearly varying load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linearly varying load
* kỹ thuật
xây dựng:
tải trọng biến đổi bậc nhất
Từ liên quan
- linearly
- linearly compact
- linearly dependent
- linearly independent
- linearly varying load
- linearly polarized (lp)
- linearly polarized wave
- linearly-polarized wave
- linearly compact algebra
- linearly polarized light
- linearly independent system
- linearly topological algebra
- linearly-polarized mode (lp mode)
- linearly independent (e.g. equations)