linearly-polarized wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linearly-polarized wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linearly-polarized wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linearly-polarized wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linearly-polarized wave

    * kỹ thuật

    sóng phân cực phẳng

    sóng phân cực tuyến tính