linear tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear tube

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đèn chùm tuyến tính

    đèn tuyến tính