linen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linen.

Từ điển Anh Việt

  • linen

    /'linin/

    * danh từ

    vải lanh

    đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)

    to wash one's dirty line to public

    vạch áo cho người xem lưng

    to wash one's dirty linen at home

    đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

    * tính từ

    bằng lanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linen

    * kỹ thuật

    cánh cửa

    nền đường

    vải bạt

    dệt may:

    đồ vải lanh

    vải lanh

    xây dựng:

    vải bố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linen

    a fabric woven with fibers from the flax plant

    a high-quality paper made of linen fibers or with a linen finish

    Synonyms: linen paper

    white goods or clothing made with linen cloth