liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liner.

Từ điển Anh Việt

  • liner

    /'lainə/

    * danh từ

    tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liner

    * kinh tế

    lớp đệm

    lớp lót

    máy bay theo tuyến định kỳ

    tàu chợ

    tàu hàng định kỳ

    tàu khách định kỳ

    tẩu thuốc

    vật lót

    vật lót (trong thùng đựng hàng)

    * kỹ thuật

    bạc lót

    bạc ổ trục

    đệm lót

    giấy lót

    lớp đệm

    lớp lót

    máng lót

    ống chống

    ống khai thác

    ống lót

    ống lót chèn

    ống lừng

    sự bọc

    vật liệu bọc

    hóa học & vật liệu:

    tàu khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liner

    (baseball) a hit that flies straight out from the batter

    the batter hit a liner to the shortstop

    Synonyms: line drive

    a piece of cloth that is used as the inside surface of a garment

    Synonyms: lining

    a large commercial ship (especially one that carries passengers on a regular schedule)

    Synonyms: ocean liner

    Similar:

    lining: a protective covering that protects an inside surface