ocean liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ocean liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocean liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocean liner.

Từ điển Anh Việt

  • ocean liner

    /'ouʃn'lainə/

    * danh từ

    tàu biển chở khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ocean liner

    Similar:

    liner: a large commercial ship (especially one that carries passengers on a regular schedule)