oceanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oceanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oceanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oceanic.
Từ điển Anh Việt
oceanic
/,ouʃi'ænik/
* tính từ
(thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
(thuộc) châu Đại dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oceanic
* kỹ thuật
đại dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oceanic
an eastern subfamily of Malayo-Polynesian languages
Synonyms: Eastern Malayo-Polynesian
relating to or occurring or living in or frequenting the open ocean
oceanic islands like Bermuda
oceanic currents
oceanic birds
pelagic organisms
pelagic whaling
Synonyms: pelagic
resembling the ocean in apparent limitlessness in extent or degree
the oceanic violence of his rage
constituting or living in the open sea
oceanic waters
oceanic life