pelagic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelagic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelagic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelagic.

Từ điển Anh Việt

  • pelagic

    /pe'lædʤik/

    * tính từ

    ở biển khơi; làm ngoài biển khơi

    pelagic fish: cá ở biển khơi

    pelagic whaling: việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pelagic

    Similar:

    oceanic: relating to or occurring or living in or frequenting the open ocean

    oceanic islands like Bermuda

    oceanic currents

    oceanic birds

    pelagic organisms

    pelagic whaling