oceanography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oceanography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oceanography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oceanography.

Từ điển Anh Việt

  • oceanography

    /,ouʃjə'nɔgrəfi/

    * danh từ

    hải dương học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oceanography

    * kỹ thuật

    hải dương học

    môn hải dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oceanography

    the branch of science dealing with physical and biological aspects of the oceans

    Synonyms: oceanology