ocean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ocean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocean.

Từ điển Anh Việt

  • ocean

    /'ouʃn/

    * danh từ

    đại dương, biển

    (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)

    khoảng mênh mông (cỏ...)

    oceans of money: vô vàn tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ocean

    a large body of water constituting a principal part of the hydrosphere

    anything apparently limitless in quantity or volume

    Synonyms: sea