ocean tramp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocean tramp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocean tramp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocean tramp.
Từ điển Anh Việt
ocean tramp
/'ouʃn'træmp/
* danh từ
tàu biển chở hàng lẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ocean tramp
* kỹ thuật
xây dựng:
tàu biển chở hàng lẻ
Từ liên quan
- ocean
- oceania
- oceanic
- oceanid
- oceanus
- oceanaut
- oceanian
- oceanica
- oceanaria
- oceanites
- oceanward
- ocean lane
- ocean ooze
- ocean pout
- ocean trip
- oceanarium
- oceanfront
- oceangoing
- oceanology
- oceanwards
- ocean floor
- ocean liner
- ocean perch
- ocean state
- ocean tramp
- ocean-going
- oceanariums
- ocean bottom
- oceanic bird
- oceanography
- ocean current
- ocean outfall
- ocean sunfish
- oceanic abyss
- oceanic basin
- oceano graphy
- oceanographer
- oceanographic
- oceanophilous
- oceanic bonito
- ocean greyhound
- oceanic retreat
- oceanographical
- ocean navigation
- oceanographically
- oceanographic data
- ocean power station
- ocean survey vessel
- ocean-going cruiser
- oceanites oceanicus