oceanaut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oceanaut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oceanaut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oceanaut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oceanaut

    Similar:

    aquanaut: a skilled worker who can live in underwater installations and participate in scientific research

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).